Có 2 kết quả:
万人 wàn rén ㄨㄢˋ ㄖㄣˊ • 萬人 wàn rén ㄨㄢˋ ㄖㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ten thousand people
(2) all the people
(3) everyman
(2) all the people
(3) everyman
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ten thousand people
(2) all the people
(3) everyman
(2) all the people
(3) everyman
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0